Có 2 kết quả:

高架桥 gāo jià qiáo ㄍㄠ ㄐㄧㄚˋ ㄑㄧㄠˊ高架橋 gāo jià qiáo ㄍㄠ ㄐㄧㄚˋ ㄑㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) high trestle bridge
(2) viaduct
(3) flyover

Từ điển Trung-Anh

(1) high trestle bridge
(2) viaduct
(3) flyover